Có 1 kết quả:
球孢子菌病 qiú bāo zǐ jūn bìng ㄑㄧㄡˊ ㄅㄠ ㄗˇ ㄐㄩㄣ ㄅㄧㄥˋ
qiú bāo zǐ jūn bìng ㄑㄧㄡˊ ㄅㄠ ㄗˇ ㄐㄩㄣ ㄅㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Coccidioidomycosis
Bình luận 0
qiú bāo zǐ jūn bìng ㄑㄧㄡˊ ㄅㄠ ㄗˇ ㄐㄩㄣ ㄅㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0